Trang chủSUPR • IDX
add
Solusi Tunas Pratama Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
39.125,00 Rp
Phạm vi một năm
34.000,00 Rp - 39.900,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
44,51 NT IDR
Tỷ số P/E
39,19
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 461,26 T | 0,36% |
Chi phí hoạt động | 126,73 T | -0,43% |
Thu nhập ròng | 217,75 T | 3,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 47,21 | 3,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 365,26 T | 1,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,58 T | -76,89% |
Tổng tài sản | 9,31 NT | -0,00% |
Tổng nợ | 3,38 NT | -25,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,93 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,14 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 217,75 T | 3,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | 932,96 T | 1,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -41,73 T | 49,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -885,82 T | -9,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,32 T | -92,37% |
Dòng tiền tự do | 798,17 T | 19,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
180