Trang chủSURG • CVE
add
Surge Copper Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,11 $
Mức chênh lệch một ngày
0,10 $ - 0,11 $
Phạm vi một năm
0,060 $ - 0,24 $
Giá trị vốn hóa thị trường
28,64 Tr CAD
Số lượng trung bình
276,09 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 634,46 N | 13,50% |
Thu nhập ròng | -526,22 N | -64,48% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -633,00 N | -15,09% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,62 Tr | 176,16% |
Tổng tài sản | 58,05 Tr | 14,93% |
Tổng nợ | 5,58 Tr | -1,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 52,47 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 286,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -526,22 N | -64,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | -533,45 N | -43.575,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -18,25 N | 96,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,09 Tr | 4.096,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,54 Tr | 1.641,70% |
Dòng tiền tự do | 180,00 N | 129,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1965
Trụ sở chính
Trang web