Trang chủSUS • STO
add
Surgical Science Sweden AB
Giá đóng cửa hôm trước
125,60 kr
Mức chênh lệch một ngày
125,50 kr - 129,20 kr
Phạm vi một năm
111,80 kr - 196,90 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
6,53 T SEK
Số lượng trung bình
83,37 N
Tỷ số P/E
33,01
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 212,47 Tr | -1,74% |
Chi phí hoạt động | 112,13 Tr | 6,87% |
Thu nhập ròng | 28,57 Tr | -26,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,45 | -25,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,56 | -26,32% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 39,99 Tr | -19,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 667,08 Tr | 16,13% |
Tổng tài sản | 4,96 T | 0,76% |
Tổng nợ | 369,72 Tr | -17,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,59 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 51,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 28,57 Tr | -26,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | 29,98 Tr | -64,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,48 Tr | -32,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,66 Tr | -145,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,89 Tr | -91,45% |
Dòng tiền tự do | 18,91 Tr | -66,44% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
265