Trang chủSUULD • NSE
add
Suumaya Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,19 ₹
Mức chênh lệch một ngày
6,01 ₹ - 6,45 ₹
Phạm vi một năm
5,34 ₹ - 11,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
414,16 Tr INR
Số lượng trung bình
1,30 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 843,70 Tr | 209,96% |
Chi phí hoạt động | 3,09 T | -23,15% |
Thu nhập ròng | -8,29 T | -80,09% |
Biên lợi nhuận ròng | -983,07 | 41,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,08 T | 27,38% |
Thuế suất hiệu dụng | -30,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 87,60 Tr | 192,98% |
Tổng tài sản | 17,03 T | -28,32% |
Tổng nợ | 19,80 T | 35,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,77 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 67,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -141,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,29 T | -80,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
68