Trang chủSUZB3 • BVMF
add
Suzano SA
Giá đóng cửa hôm trước
53,01 R$
Mức chênh lệch một ngày
52,28 R$ - 53,37 R$
Phạm vi một năm
42,29 R$ - 65,51 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
69,13 T BRL
Số lượng trung bình
9,35 Tr
Tỷ số P/E
7,58
Tỷ lệ cổ tức
1,87%
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,46 T | -16,12% |
Chi phí hoạt động | 910,97 Tr | 19,58% |
Thu nhập ròng | 215,39 Tr | -95,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,28 | -95,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,17 | -95,84% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,86 T | -23,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 145,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,88 T | 11,24% |
Tổng tài sản | 143,40 T | 5,93% |
Tổng nợ | 98,67 T | 1,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 44,72 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,28 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 215,39 Tr | -95,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,05 T | -28,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,04 T | 31,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,29 T | -3.165,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,14 T | 12,69% |
Dòng tiền tự do | -3,21 T | -399,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1924
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
49.000