Trang chủSUZLON • NSE
add
Suzlon Energy Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
57,83 ₹
Mức chênh lệch một ngày
59,63 ₹ - 60,72 ₹
Phạm vi một năm
17,45 ₹ - 60,72 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
827,93 T INR
Số lượng trung bình
62,67 Tr
Tỷ số P/E
121,44
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 21,79 T | 28,95% |
Chi phí hoạt động | 4,76 T | 12,26% |
Thu nhập ròng | 2,54 T | -9,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,66 | -29,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,63 T | 91,39% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,35 T | 18,48% |
Tổng tài sản | 71,79 T | 29,98% |
Tổng nợ | 32,59 T | -26,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 39,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,37 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 19,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 20,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,54 T | -9,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Suzlon Energy is an Indian multinational wind turbine manufacturer headquartered in Pune. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
6.200