Trang chủSVLKF • OTCMKTS
add
Silver Lake Resources Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
0,57 $
Phạm vi một năm
0,51 $ - 1,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,46 T AUD
Số lượng trung bình
3,32 N
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 187,19 Tr | 27,94% |
Chi phí hoạt động | 9,08 Tr | 62,48% |
Thu nhập ròng | 24,84 Tr | 435,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,27 | 362,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 68,08 Tr | 91,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 278,68 Tr | 15,45% |
Tổng tài sản | 1,31 T | 5,31% |
Tổng nợ | 175,34 Tr | -18,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 935,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 24,84 Tr | 435,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | 73,02 Tr | 174,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -90,40 Tr | -84,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,46 Tr | 18,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -24,80 Tr | 21,14% |
Dòng tiền tự do | -23,46 Tr | 57,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
191