Trang chủSVRA • NASDAQ
add
Savara Inc
4,89 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
4,89 $
Đóng cửa: 12 thg 7, 16:02:46 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
5,07 $
Mức chênh lệch một ngày
4,83 $ - 5,11 $
Phạm vi một năm
3,01 $ - 5,70 $
Giá trị vốn hóa thị trường
804,03 Tr USD
Số lượng trung bình
2,54 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 4,87 Tr | 86,41% |
Thu nhập ròng | -20,35 Tr | -92,73% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,11 | -57,14% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -21,65 Tr | -90,83% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 143,55 Tr | 24,81% |
Tổng tài sản | 158,30 Tr | 22,37% |
Tổng nợ | 36,43 Tr | 17,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 121,86 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 138,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -32,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -34,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -20,35 Tr | -92,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | -20,64 Tr | -71,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 10,79 Tr | 277,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 49,00 N | 88,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,80 Tr | 45,90% |
Dòng tiền tự do | -11,25 Tr | -68,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
37