Trang chủSWA • CVE
add
Sarama Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,015 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,030 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,44 Tr CAD
Số lượng trung bình
25,66 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
.INX
0,13%
0,55%
0,41%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 387,77 N | -57,58% |
Thu nhập ròng | -368,78 N | 53,74% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -382,46 N | 57,77% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 596,28 N | -30,11% |
Tổng tài sản | 2,60 Tr | -14,33% |
Tổng nợ | 1,45 Tr | 61,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,15 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 228,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -40,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -92,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -368,78 N | 53,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | -240,52 N | 61,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 24,49 N | 2.130,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 583,68 N | -52,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 373,32 N | -37,11% |
Dòng tiền tự do | -87,28 N | 36,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
7