Trang chủSWP • EPA
add
Sword Group SE
Giá đóng cửa hôm trước
33,90 €
Mức chênh lệch một ngày
33,45 € - 34,00 €
Phạm vi một năm
29,60 € - 43,50 €
Giá trị vốn hóa thị trường
321,65 Tr EUR
Số lượng trung bình
5,11 N
Tỷ số P/E
14,04
Tỷ lệ cổ tức
4,29%
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 71,00 Tr | 1,25% |
Chi phí hoạt động | 21,94 Tr | -14,81% |
Thu nhập ròng | 4,98 Tr | 187,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,01 | 184,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,06 Tr | -16,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 62,59 Tr | 9,54% |
Tổng tài sản | 250,54 Tr | 2,39% |
Tổng nợ | 145,13 Tr | 1,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 105,41 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,98 Tr | 187,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,31 Tr | 15,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -636,00 N | -205,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,81 Tr | -5.529,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,06 Tr | -43,93% |
Dòng tiền tự do | 5,11 Tr | -12,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
thg 11 2000
Trang web
Nhân viên
3.015