Trang chủSWRM • OTCMKTS
add
AppSwarm Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,00025 $
Mức chênh lệch một ngày
0,00025 $ - 0,00025 $
Phạm vi một năm
0,00020 $ - 0,00090 $
Giá trị vốn hóa thị trường
481,14 N USD
Số lượng trung bình
1,24 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2018info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 196,33 N | 131,71% |
Chi phí hoạt động | 260,66 N | 114,69% |
Thu nhập ròng | -65,35 N | -65,16% |
Biên lợi nhuận ròng | -33,28 | 28,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2018info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,20 N | -91,89% |
Tổng tài sản | 271,91 N | 123,60% |
Tổng nợ | 399,25 N | 117,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -127,34 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 204,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -20,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -20,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2018info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -65,35 N | -65,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2