Trang chủSWSCAP • KLSE
add
SWS Capital Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,25 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,24 RM - 0,25 RM
Phạm vi một năm
0,19 RM - 0,43 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
72,58 Tr MYR
Số lượng trung bình
2,45 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 37,57 Tr | 5,85% |
Chi phí hoạt động | 5,09 Tr | 7,99% |
Thu nhập ròng | 221,97 N | -72,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,59 | -74,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,00 Tr | -31,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 70,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,44 Tr | 16,47% |
Tổng tài sản | 214,32 Tr | 2,43% |
Tổng nợ | 67,19 Tr | 0,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 147,12 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 302,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 221,97 N | -72,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | -483,70 N | -120,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -486,78 N | 79,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 160,74 N | 104,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -710,61 N | 79,28% |
Dòng tiền tự do | -1,73 Tr | -92,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
615