Trang chủSXE • ASX
add
Southern Cross Electrical Engineer Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,70 $
Mức chênh lệch một ngày
1,66 $ - 1,71 $
Phạm vi một năm
0,65 $ - 1,83 $
Giá trị vốn hóa thị trường
444,80 Tr AUD
Số lượng trung bình
697,50 N
Tỷ số P/E
22,39
Tỷ lệ cổ tức
2,98%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 127,77 Tr | 0,07% |
Chi phí hoạt động | 12,17 Tr | -0,68% |
Thu nhập ròng | 4,82 Tr | -1,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,77 | -1,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,92 Tr | -9,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 64,98 Tr | -7,54% |
Tổng tài sản | 306,16 Tr | -4,38% |
Tổng nợ | 124,42 Tr | -14,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 181,74 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 262,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,82 Tr | -1,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,85 Tr | -78,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,40 Tr | -20,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,79 Tr | 2,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,34 Tr | -173,67% |
Dòng tiền tự do | 5,38 Tr | -7,12% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
1.400