Trang chủSYAAF • OTCMKTS
add
Syrah Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,23 $
Mức chênh lệch một ngày
0,20 $ - 0,22 $
Phạm vi một năm
0,18 $ - 0,67 $
Giá trị vốn hóa thị trường
208,44 Tr USD
Số lượng trung bình
50,06 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,66 Tr | -65,77% |
Chi phí hoạt động | 7,03 Tr | -41,20% |
Thu nhập ròng | -23,34 Tr | -175,78% |
Biên lợi nhuận ròng | -241,55 | -705,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -15,33 Tr | -49,73% |
Thuế suất hiệu dụng | -5,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 84,89 Tr | -6,07% |
Tổng tài sản | 700,05 Tr | 22,82% |
Tổng nợ | 346,44 Tr | 162,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 353,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 678,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -23,34 Tr | -175,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | -17,35 Tr | -314,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -38,34 Tr | -12,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 49,06 Tr | 5.732,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,87 Tr | 79,74% |
Dòng tiền tự do | -48,00 Tr | -25,03% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
567