Trang chủSYGROUP • KLSE
add
Shin Yang Group Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,87 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,87 RM - 0,93 RM
Phạm vi một năm
0,57 RM - 0,93 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
1,10 T MYR
Số lượng trung bình
3,57 Tr
Tỷ số P/E
8,03
Tỷ lệ cổ tức
3,26%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 252,19 Tr | 7,39% |
Chi phí hoạt động | 9,55 Tr | 42,47% |
Thu nhập ròng | 34,66 Tr | -22,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,74 | -27,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 60,24 Tr | -15,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 392,32 Tr | 6,70% |
Tổng tài sản | 1,57 T | 1,29% |
Tổng nợ | 302,44 Tr | -18,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,13 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 34,66 Tr | -22,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | 29,36 Tr | -33,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,30 Tr | 29,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,00 Tr | 39,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 14,06 Tr | -30,93% |
Dòng tiền tự do | 11,08 Tr | -8,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
1.380