Trang chủSYRS • NASDAQ
add
Syros Pharmaceuticals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
6,22 $
Mức chênh lệch một ngày
6,22 $ - 6,64 $
Phạm vi một năm
2,09 $ - 8,17 $
Giá trị vốn hóa thị trường
172,93 Tr USD
Số lượng trung bình
86,83 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 6,27 Tr | -15,38% |
Thu nhập ròng | -3,71 Tr | 84,41% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,10 | 88,24% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -30,59 Tr | 6,10% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 108,30 Tr | -34,68% |
Tổng tài sản | 134,73 Tr | -34,38% |
Tổng nợ | 119,67 Tr | 21,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,06 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 11,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -51,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -99,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,71 Tr | 84,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | -31,10 Tr | 15,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -24,64 Tr | 4,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -265,00 N | -400,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -56,00 Tr | 10,68% |
Dòng tiền tự do | -20,46 Tr | 21,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
68