Trang chủSYT • NASDAQ
add
SYLA Technologies Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,89 $
Mức chênh lệch một ngày
1,81 $ - 1,97 $
Phạm vi một năm
1,46 $ - 8,74 $
Giá trị vốn hóa thị trường
51,77 Tr USD
Số lượng trung bình
433,51 N
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,71 T | -3,74% |
Chi phí hoạt động | 1,10 T | 29,65% |
Thu nhập ròng | 215,73 Tr | 46,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,21 | 52,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 578,41 Tr | 16,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,34 T | 60,58% |
Tổng tài sản | 40,08 T | 34,54% |
Tổng nợ | 28,90 T | 24,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 215,73 Tr | 46,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
138