Trang chủT3G • FRA
add
Tribal Group plc
Giá đóng cửa hôm trước
0,66 €
Mức chênh lệch một ngày
0,66 € - 0,67 €
Phạm vi một năm
0,45 € - 0,87 €
Giá trị vốn hóa thị trường
126,01 Tr GBP
Số lượng trung bình
3,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 21,19 Tr | 2,92% |
Chi phí hoạt động | 8,75 Tr | 37,70% |
Thu nhập ròng | 286,50 N | 127,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,35 | 126,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,27 Tr | 816,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,80 Tr | 135,11% |
Tổng tài sản | 113,64 Tr | 10,26% |
Tổng nợ | 65,16 Tr | 11,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 48,48 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 211,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 286,50 N | 127,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,25 Tr | 26,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,00 Tr | 24,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,31 Tr | 39,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,84 Tr | 4.013,77% |
Dòng tiền tự do | -597,25 N | 67,03% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1999
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
908