Trang chủTANCO • KLSE
add
Tanco Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
1,05 RM
Mức chênh lệch một ngày
1,04 RM - 1,09 RM
Phạm vi một năm
0,24 RM - 1,10 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
2,22 T MYR
Số lượng trung bình
20,29 Tr
Tỷ số P/E
1.179,78
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 36,74 Tr | 73,35% |
Chi phí hoạt động | 55,00 N | -98,21% |
Thu nhập ròng | 197,00 N | -96,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,54 | -97,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,38 Tr | 196,44% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,98 Tr | 109,58% |
Tổng tài sản | 447,30 Tr | 20,25% |
Tổng nợ | 153,15 Tr | -1,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 294,14 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,03 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 197,00 N | -96,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,79 Tr | -13,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -268,00 N | 98,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,70 Tr | -76,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,36 Tr | 48,78% |
Dòng tiền tự do | -21,39 Tr | -777,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1958
Trang web
Nhân viên
371