Trang chủTAU • CVE
add
Thesis Gold Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,80 $
Mức chênh lệch một ngày
0,80 $ - 0,83 $
Phạm vi một năm
0,37 $ - 1,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
144,46 Tr CAD
Số lượng trung bình
140,62 N
Tỷ số P/E
79,50
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 792,43 N | -41,35% |
Thu nhập ròng | 1,03 Tr | 181,75% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,01 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 66,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,02 Tr | -33,38% |
Tổng tài sản | 204,80 Tr | 12,80% |
Tổng nợ | 28,80 Tr | 7,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 176,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 196,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,03 Tr | 181,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,90 Tr | -116,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,17 Tr | -16,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 19,35 Tr | 28.197,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 14,28 Tr | 62,54% |
Dòng tiền tự do | 3,26 Tr | -33,61% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2010
Trang web