Trang chủTAYD • NASDAQ
add
Taylor Devices Inc
46,81 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
46,81 $
Đóng cửa: 11 thg 7, 16:02:34 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
41,75 $
Mức chênh lệch một ngày
41,48 $ - 46,92 $
Phạm vi một năm
18,06 $ - 61,70 $
Giá trị vốn hóa thị trường
144,83 Tr USD
Số lượng trung bình
34,21 N
Tỷ số P/E
19,03
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 2 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,25 Tr | 23,89% |
Chi phí hoạt động | 2,76 Tr | 12,33% |
Thu nhập ròng | 2,70 Tr | 62,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,01 | 31,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,43 Tr | 57,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 2 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,62 Tr | 8,67% |
Tổng tài sản | 54,79 Tr | 1,69% |
Tổng nợ | 6,96 Tr | 12,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 47,84 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 2 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,70 Tr | 62,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | -684,98 N | -146,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 9,67 Tr | 150,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,09 Tr | -17.056,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -104,62 N | 99,41% |
Dòng tiền tự do | -1,97 Tr | -1.331,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1955
Trang web
Nhân viên
125