Trang chủTBPH • NASDAQ
add
Theravance Biopharma Inc
8,84 $
Trước giờ mở cửa:(0,00%)0,00
8,84 $
Đóng cửa: 9 thg 7, 00:30:34 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
8,76 $
Mức chênh lệch một ngày
8,65 $ - 8,88 $
Phạm vi một năm
8,13 $ - 11,71 $
Giá trị vốn hóa thị trường
429,92 Tr USD
Số lượng trung bình
343,08 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,50 Tr | 39,22% |
Chi phí hoạt động | 16,74 Tr | -12,72% |
Thu nhập ròng | -11,66 Tr | 47,19% |
Biên lợi nhuận ròng | -80,42 | 62,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,09 | 60,79% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -11,13 Tr | 50,71% |
Thuế suất hiệu dụng | -12,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 99,98 Tr | -58,56% |
Tổng tài sản | 371,31 Tr | -31,05% |
Tổng nợ | 166,44 Tr | -0,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 204,87 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 48,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,66 Tr | 47,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,02 Tr | 90,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 17,03 Tr | 139,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,72 Tr | 96,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 14,29 Tr | 112,93% |
Dòng tiền tự do | 2,47 Tr | 147,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
99