Trang chủTBRIF • OTCMKTS
add
Therma Bright Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,028 $
Mức chênh lệch một ngày
0,022 $ - 0,033 $
Phạm vi một năm
0,0040 $ - 0,042 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,21 Tr CAD
Số lượng trung bình
202,47 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 4 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,93 N | 1,13% |
Chi phí hoạt động | 325,23 N | -43,40% |
Thu nhập ròng | -322,26 N | 44,14% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,53 N | 44,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -302,27 N | 45,82% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 4 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 99,00 | -99,90% |
Tổng tài sản | 4,13 Tr | 55,27% |
Tổng nợ | 2,62 Tr | 124,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,51 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 315,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -19,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -45,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 4 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -322,26 N | 44,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | 107,36 N | 116,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -100,00 N | 63,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,40 N | 0,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,04 N | 99,89% |
Dòng tiền tự do | 231,18 N | 350,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trụ sở chính
Trang web