Trang chủTCBK • NASDAQ
add
TriCo Bancshares
Giá đóng cửa hôm trước
44,63 $
Mức chênh lệch một ngày
44,36 $ - 45,36 $
Phạm vi một năm
29,38 $ - 46,37 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,50 T USD
Số lượng trung bình
124,60 N
Tỷ số P/E
13,75
Tỷ lệ cổ tức
2,93%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 94,20 Tr | -8,35% |
Chi phí hoạt động | 56,50 Tr | 5,03% |
Thu nhập ròng | 27,75 Tr | -22,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 29,46 | -15,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,83 | -23,13% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 26,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 73,32 Tr | -5,92% |
Tổng tài sản | 9,81 T | -0,29% |
Tổng nợ | 8,65 T | -1,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 27,75 Tr | -22,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | 25,08 Tr | -35,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 59,99 Tr | -47,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -100,93 Tr | 33,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -15,86 Tr | -610,95% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1975
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.188