Trang chủTCLCONS • NSE
add
Tantia Constructions Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
49,77 ₹
Mức chênh lệch một ngày
49,50 ₹ - 51,90 ₹
Phạm vi một năm
18,25 ₹ - 61,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
7,89 T INR
Số lượng trung bình
158,48 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 226,60 Tr | -46,78% |
Chi phí hoạt động | 43,20 Tr | -73,85% |
Thu nhập ròng | -152,30 Tr | -193,78% |
Biên lợi nhuận ròng | -67,21 | -276,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 101,72 Tr | 61,08% |
Thuế suất hiệu dụng | -36,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 47,90 Tr | -70,61% |
Tổng tài sản | 6,50 T | -11,95% |
Tổng nợ | 4,03 T | -16,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -152,30 Tr | -193,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1964
Trang web
Nhân viên
103