Trang chủTCO • CVE
add
Transatlantic Mining Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,075 $
Mức chênh lệch một ngày
0,070 $ - 0,075 $
Phạm vi một năm
0,050 $ - 0,12 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,50 Tr CAD
Số lượng trung bình
22,82 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 149,92 N | -32,29% |
Thu nhập ròng | -125,72 N | 66,70% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -138,48 N | 35,81% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,07 Tr | — |
Tổng tài sản | 5,00 Tr | — |
Tổng nợ | 5,46 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -456,64 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 86,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -7,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 95,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -125,72 N | 66,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | -160,41 N | 4,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -972,20 N | -172,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,12 Tr | -203,40% |
Dòng tiền tự do | -59,94 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web