Trang chủTCON • OTCMKTS
add
TRACON Pharmaceuticals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,62 $
Mức chênh lệch một ngày
0,60 $ - 0,66 $
Phạm vi một năm
0,60 $ - 14,75 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,69 Tr USD
Số lượng trung bình
173,41 N
Tỷ số P/E
0,97
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 100,00 N | — |
Chi phí hoạt động | 1,43 Tr | -38,82% |
Thu nhập ròng | -3,17 Tr | 62,75% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,17 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -1,33 | 81,53% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,21 Tr | 56,11% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,89 Tr | 19,38% |
Tổng tài sản | 9,36 Tr | 12,40% |
Tổng nợ | 11,12 Tr | -42,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,76 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -82,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2.525,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,17 Tr | 62,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,54 Tr | 49,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,87 Tr | 132,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -673,00 N | 93,78% |
Dòng tiền tự do | -1,40 Tr | 27,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
17