Trang chủTDGYO • IST
add
Trend Gayrimenkul Yatirim Ortakligi AS
Giá đóng cửa hôm trước
12,05 ₺
Mức chênh lệch một ngày
11,90 ₺ - 12,17 ₺
Phạm vi một năm
6,65 ₺ - 16,90 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
834,90 Tr TRY
Số lượng trung bình
3,48 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,38 Tr | 4.506,76% |
Chi phí hoạt động | 4,14 Tr | 46,58% |
Thu nhập ròng | -6,89 Tr | -129,81% |
Biên lợi nhuận ròng | -128,02 | -100,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -188,82 N | 92,39% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 42,86 Tr | -20,10% |
Tổng tài sản | 257,71 Tr | 23,02% |
Tổng nợ | 3,98 Tr | -93,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 253,74 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 69,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,89 Tr | -129,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | 21,48 Tr | 12,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -127,06 N | 89,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -164,28 N | 98,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 16,58 Tr | 113,30% |
Dòng tiền tự do | -14,76 Tr | 83,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
8