Trang chủTEG • ASX
add
Triangle Energy (Global) Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,021 $
Mức chênh lệch một ngày
0,021 $ - 0,021 $
Phạm vi một năm
0,015 $ - 0,030 $
Giá trị vốn hóa thị trường
39,99 Tr AUD
Số lượng trung bình
4,15 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,93 Tr | 9,37% |
Chi phí hoạt động | 3,01 Tr | -2,55% |
Thu nhập ròng | -2,45 Tr | -140,22% |
Biên lợi nhuận ròng | -62,44 | -136,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,22 Tr | 33,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,24 Tr | -32,07% |
Tổng tài sản | 23,94 Tr | -41,10% |
Tổng nợ | 20,65 Tr | 0,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,29 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,38 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -13,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -98,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,45 Tr | -140,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | -527,88 N | 83,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,21 Tr | -3.208,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,78 Tr | 11,95% |
Dòng tiền tự do | -2,56 Tr | 29,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
2