Trang chủTEN • NYSE
add
Tsakos Energy Navigation Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
26,25 $
Mức chênh lệch một ngày
26,15 $ - 26,65 $
Phạm vi một năm
25,70 $ - 30,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
778,06 Tr USD
Số lượng trung bình
282,34 N
Tỷ số P/E
5,32
Tỷ lệ cổ tức
4,55%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 201,59 Tr | -22,83% |
Chi phí hoạt động | 44,85 Tr | 6,04% |
Thu nhập ròng | 54,03 Tr | -69,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 26,80 | -60,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,05 | -64,10% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 90,86 Tr | -38,75% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 343,99 Tr | -27,68% |
Tổng tài sản | 3,50 T | 2,31% |
Tổng nợ | 1,82 T | 3,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,68 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 54,03 Tr | -69,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1993
Trang web