Trang chủTETEW • NASDAQ
add
Technology & Telecom
Giá đóng cửa hôm trước
0,025 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,040 $
Giá trị vốn hóa thị trường
150,10 Tr USD
Số lượng trung bình
5,42 N
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 207,98 N | -32,37% |
Thu nhập ròng | 200,47 N | 72,49% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 40,53 N | 2,68% |
Tổng tài sản | 31,24 Tr | -5,20% |
Tổng nợ | 39,91 Tr | 3,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -8,67 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 200,47 N | 72,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | -163,67 N | 41,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,72 Tr | 294,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,52 Tr | -378,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 36,33 N | 231,89% |
Dòng tiền tự do | -85,67 N | 47,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trụ sở chính
Trang web