Trang chủTETOF • OTCMKTS
add
Tectonic Metals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,050 $
Mức chênh lệch một ngày
0,047 $ - 0,051 $
Phạm vi một năm
0,043 $ - 0,12 $
Giá trị vốn hóa thị trường
21,50 Tr CAD
Số lượng trung bình
186,17 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 747,92 N | -16,54% |
Thu nhập ròng | -810,92 N | 18,84% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -744,60 N | 16,14% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,30 Tr | -11,60% |
Tổng tài sản | 2,72 Tr | 20,60% |
Tổng nợ | 779,97 N | 185,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,94 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 330,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -57,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -81,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -810,92 N | 18,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,08 Tr | -0,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,08 Tr | -0,02% |
Dòng tiền tự do | -785,59 N | -24,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
7