Trang chủTFBANK • STO
add
TF Bank AB
Giá đóng cửa hôm trước
247,00 kr
Mức chênh lệch một ngày
236,00 kr - 253,00 kr
Phạm vi một năm
133,40 kr - 253,00 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
5,40 T SEK
Số lượng trung bình
7,03 N
Tỷ số P/E
13,59
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 372,59 Tr | 22,68% |
Chi phí hoạt động | 224,66 Tr | 21,19% |
Thu nhập ròng | 115,81 Tr | 24,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 31,08 | 1,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 5,04 | 23,83% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 21,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,91 T | 60,71% |
Tổng tài sản | 24,07 T | 29,43% |
Tổng nợ | 21,80 T | 29,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 115,81 Tr | 24,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,11 T | -118,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -26,83 Tr | 53,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 174,51 Tr | 77,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -834,97 Tr | -77,46% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
399