Trang chủTFPM • TSE
add
Triple Flag Precious Metals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
23,17 $
Mức chênh lệch một ngày
23,22 $ - 24,85 $
Phạm vi một năm
15,88 $ - 24,85 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,98 T CAD
Số lượng trung bình
170,79 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,20%
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 63,58 Tr | 20,90% |
Chi phí hoạt động | 132,26 Tr | 506,43% |
Thu nhập ròng | -111,44 Tr | -795,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -175,27 | -674,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,13 | 44,44% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -58,96 Tr | -260,62% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,03 Tr | 46,17% |
Tổng tài sản | 1,74 T | -9,46% |
Tổng nợ | 39,97 Tr | -51,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,70 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 201,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -111,44 Tr | -795,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 49,36 Tr | 20,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,77 Tr | 72,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -50,89 Tr | -137,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,30 Tr | -57,34% |
Dòng tiền tự do | -31,27 Tr | -220,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
19