Trang chủTGF • ASX
add
Tribeca Global Natural Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,56 $
Mức chênh lệch một ngày
1,55 $ - 1,57 $
Phạm vi một năm
1,40 $ - 1,85 $
Giá trị vốn hóa thị trường
122,13 Tr AUD
Số lượng trung bình
118,94 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -4,65 Tr | -131,89% |
Chi phí hoạt động | 881,51 N | -2,19% |
Thu nhập ròng | -5,30 Tr | -161,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 113,95 | 93,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 30,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 219,17 Tr | -17,88% |
Tổng tài sản | 238,26 Tr | -16,21% |
Tổng nợ | 75,05 Tr | -38,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 163,21 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 78,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,30 Tr | -161,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | 545,63 N | 3,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,78 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -797,40 N | -8,75% |
Dòng tiền tự do | -4,30 Tr | -154,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web