Trang chủTGLDF • OTCMKTS
add
Renegade Gold Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,17 $
Mức chênh lệch một ngày
0,19 $ - 0,19 $
Phạm vi một năm
0,14 $ - 0,49 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,42 Tr CAD
Số lượng trung bình
4,63 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,83 Tr | 126,23% |
Thu nhập ròng | -4,11 Tr | -216,80% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,83 Tr | -128,85% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,42 Tr | 1.475,49% |
Tổng tài sản | 18,92 Tr | 42,67% |
Tổng nợ | 6,87 Tr | 240,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,05 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 37,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -34,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -50,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,11 Tr | -216,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,48 Tr | -357,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,52 Tr | 4.209,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 568,64 N | 1.008,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -388,68 N | 26,25% |
Dòng tiền tự do | -1,33 Tr | -2.249,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
8