Trang chủTGMGF • OTCMKTS
add
Theta Gold Mines Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,079 $
Phạm vi một năm
0,017 $ - 0,28 $
Giá trị vốn hóa thị trường
106,73 Tr AUD
Số lượng trung bình
1,69 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 963,00 N | 19,55% |
Thu nhập ròng | -1,60 Tr | -5,47% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -945,00 N | -20,23% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 728,00 N | 27,05% |
Tổng tài sản | 20,66 Tr | 3,41% |
Tổng nợ | 20,83 Tr | 37,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -161,00 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 640,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,60 Tr | -5,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,74 Tr | -50,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -751,00 N | -651,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,90 Tr | 23,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -595,50 N | -316,15% |
Dòng tiền tự do | -1,26 Tr | -25,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web