Trang chủTGOLF • OTCMKTS
add
Thunder Gold Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,033 $
Phạm vi một năm
0,014 $ - 0,074 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,27 Tr CAD
Số lượng trung bình
38,37 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 84,55 N | -50,80% |
Thu nhập ròng | 30,43 N | 113,06% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -75,22 N | 55,38% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 845,29 N | -38,04% |
Tổng tài sản | 7,65 Tr | -17,98% |
Tổng nợ | 59,33 N | -88,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,59 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 206,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 30,43 N | 113,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | -62,67 N | 82,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 40,08 N | 159,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -22,59 N | 94,71% |
Dòng tiền tự do | -122,42 N | 90,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web