Trang chủTGX • CVE
add
True North Gems Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,060 $
Phạm vi một năm
0,025 $ - 0,075 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,68 Tr CAD
Số lượng trung bình
1,24 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 34,32 N | 1.483,89% |
Thu nhập ròng | -71,61 N | -111,56% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 148,47 N | 46,01% |
Tổng tài sản | 165,36 N | 47,78% |
Tổng nợ | 6,68 Tr | 1,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -6,52 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -67,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -93,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -71,61 N | -111,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | -19,49 N | -158,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 15,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,49 N | -113,44% |
Dòng tiền tự do | -38,23 N | 23,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trụ sở chính
Trang web