Trang chủTHA • JSE
add
Tharisa plc
Giá đóng cửa hôm trước
1.575,00 ZAC
Mức chênh lệch một ngày
1.560,00 ZAC - 1.614,00 ZAC
Phạm vi một năm
1.140,00 ZAC - 2.099,00 ZAC
Giá trị vốn hóa thị trường
4,73 T ZAR
Số lượng trung bình
67,96 N
Tỷ số P/E
3,79
Tỷ lệ cổ tức
4,13%
Sàn giao dịch chính
JSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 184,57 Tr | 10,10% |
Chi phí hoạt động | 14,40 Tr | 14,05% |
Thu nhập ròng | 19,19 Tr | -26,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,40 | -32,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 39,09 Tr | -9,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 192,70 Tr | -8,85% |
Tổng tài sản | 1,10 T | 6,91% |
Tổng nợ | 386,20 Tr | 8,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 708,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 299,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 19,19 Tr | -26,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | 43,10 Tr | -11,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -58,30 Tr | -145,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -20,54 Tr | -447,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -35,37 Tr | -213,33% |
Dòng tiền tự do | -31,72 Tr | -714,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
2.377