Trang chủTHFF • NASDAQ
add
First Financial Corp
Giá đóng cửa hôm trước
43,60 $
Mức chênh lệch một ngày
43,16 $ - 44,32 $
Phạm vi một năm
31,74 $ - 45,39 $
Giá trị vốn hóa thị trường
515,09 Tr USD
Số lượng trung bình
53,78 N
Tỷ số P/E
9,30
Tỷ lệ cổ tức
4,14%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 46,55 Tr | -10,32% |
Chi phí hoạt động | 32,76 Tr | 3,89% |
Thu nhập ròng | 10,92 Tr | -31,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,47 | -23,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,93 | -30,08% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 16,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 69,23 Tr | -27,55% |
Tổng tài sản | 4,85 T | -0,29% |
Tổng nợ | 4,33 T | -0,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 520,77 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,92 Tr | -31,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,44 Tr | -47,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,00 Tr | 92,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -18,96 Tr | 87,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,53 Tr | 94,62% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1834
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
861