Trang chủTHNC • TSE
add
Thinkific Labs Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2,77 $
Mức chênh lệch một ngày
2,55 $ - 2,77 $
Phạm vi một năm
2,10 $ - 4,30 $
Giá trị vốn hóa thị trường
206,26 Tr CAD
Số lượng trung bình
9,78 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,21 Tr | 12,30% |
Chi phí hoạt động | 12,28 Tr | -14,64% |
Thu nhập ròng | 930,00 N | 143,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,74 | 138,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,01 | 133,33% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 259,00 N | 107,99% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 48,56 Tr | -42,64% |
Tổng tài sản | 60,50 Tr | -37,64% |
Tổng nợ | 18,63 Tr | 19,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 41,87 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 68,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 930,00 N | 143,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | 180,00 N | 103,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -40,00 N | -164,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -38,75 Tr | -28.394,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -38,75 Tr | -846,25% |
Dòng tiền tự do | -885,00 N | 77,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
269