Trang chủTHR • ASX
add
Thor Energy Plc CHESS
Giá đóng cửa hôm trước
0,016 $
Mức chênh lệch một ngày
0,016 $ - 0,016 $
Phạm vi một năm
0,013 $ - 0,042 $
Giá trị vốn hóa thị trường
11,94 Tr AUD
Số lượng trung bình
453,74 N
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 149,00 N | -15,34% |
Thu nhập ròng | -90,50 N | 64,65% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 331,25 N | 290,92% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 805,00 N | -21,23% |
Tổng tài sản | 13,50 Tr | -6,73% |
Tổng nợ | 241,00 N | 10,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,26 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 378,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -90,50 N | 64,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | -126,00 N | 35,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -55,00 N | 45,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 329,50 N | 3.976,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 140,00 N | 145,53% |
Dòng tiền tự do | -163,56 N | 42,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
7