Trang chủTHRL • LON
add
Target Healthcare REIT PLC
Giá đóng cửa hôm trước
81,80 GBX
Mức chênh lệch một ngày
79,80 GBX - 83,20 GBX
Phạm vi một năm
66,30 GBX - 88,90 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
511,08 Tr GBP
Số lượng trung bình
933,75 N
Tỷ số P/E
8,76
Tỷ lệ cổ tức
6,90%
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,03 Tr | 0,06% |
Chi phí hoạt động | 890,00 N | 14,40% |
Thu nhập ròng | 15,38 Tr | 190,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 90,32 | 189,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,63 Tr | -19,13% |
Tổng tài sản | 946,69 Tr | 4,40% |
Tổng nợ | 281,64 Tr | 7,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 665,05 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 620,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,38 Tr | 190,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,39 Tr | 48,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,74 Tr | -109,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,48 Tr | 131,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,13 Tr | 117,86% |
Dòng tiền tự do | 7,46 Tr | -2,71% |
Giới thiệu
Target Healthcare REIT is a property company which invests in healthcare and holds a large portfolio of care homes. The company is listed on the London Stock Exchange and is a constituent of the FTSE 250 Index. Wikipedia
Ngày thành lập
2013
Trang web