Trang chủTIME • LON
add
Time Finance PLC
Giá đóng cửa hôm trước
50,30 GBX
Mức chênh lệch một ngày
50,01 GBX - 50,60 GBX
Phạm vi một năm
23,00 GBX - 52,60 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
46,53 Tr GBP
Số lượng trung bình
319,57 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 11 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,82 Tr | 19,26% |
Chi phí hoạt động | 3,13 Tr | 8,04% |
Thu nhập ròng | 1,08 Tr | 35,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,79 | 13,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 21,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 11 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,08 Tr | -72,85% |
Tổng tài sản | 192,19 Tr | 12,23% |
Tổng nợ | 128,34 Tr | 15,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 63,85 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 92,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 11 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,08 Tr | 35,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | -679,50 N | -224,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -50,50 N | -236,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -618,50 N | -187,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,35 Tr | -528,10% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
130