Trang chủTIMECOM • KLSE
add
Time Dotcom Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
5,12 RM
Mức chênh lệch một ngày
5,14 RM - 5,21 RM
Phạm vi một năm
4,86 RM - 5,72 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
9,63 T MYR
Số lượng trung bình
2,04 Tr
Tỷ số P/E
3,74
Tỷ lệ cổ tức
1,58%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 417,76 Tr | 13,39% |
Chi phí hoạt động | 287,55 Tr | 19,29% |
Thu nhập ròng | 110,67 Tr | -3,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 26,49 | -14,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 180,25 Tr | 7,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,31 T | 183,59% |
Tổng tài sản | 5,18 T | 21,23% |
Tổng nợ | 1,17 T | -9,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,85 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 110,67 Tr | -3,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | 141,36 Tr | 2,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -83,48 Tr | 7,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -287,99 Tr | -240,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 72,34 Tr | 213,06% |
Dòng tiền tự do | -16,19 Tr | 36,99% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1996
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.390