Trang chủTIMWELL • KLSE
add
Timberwell Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,50 RM
Phạm vi một năm
0,42 RM - 0,61 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
44,08 Tr MYR
Số lượng trung bình
567,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,34 Tr | 92,79% |
Chi phí hoạt động | -97,00 N | 2,02% |
Thu nhập ròng | 421,00 N | 169,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,64 | 136,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 850,00 N | 373,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,53 Tr | 3,58% |
Tổng tài sản | 79,75 Tr | -2,07% |
Tổng nợ | 15,77 Tr | -3,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 63,98 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 89,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 421,00 N | 169,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | 473,00 N | 211,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -183,00 N | 34,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -23,00 N | 41,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 267,00 N | 135,98% |
Dòng tiền tự do | 561,62 N | 219,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
53