Trang chủTITC • EBR
add
Titan Cement International SA
Giá đóng cửa hôm trước
33,35 €
Mức chênh lệch một ngày
32,55 € - 33,20 €
Phạm vi một năm
15,80 € - 35,70 €
Giá trị vốn hóa thị trường
2,58 T EUR
Số lượng trung bình
8,08 N
Tỷ số P/E
7,99
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EBR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 699,29 Tr | 9,10% |
Chi phí hoạt động | 75,98 Tr | 29,14% |
Thu nhập ròng | 96,26 Tr | 44,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,77 | 32,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 166,33 Tr | 31,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 220,59 Tr | 105,20% |
Tổng tài sản | 3,26 T | 8,64% |
Tổng nợ | 1,61 T | 2,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 74,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 96,26 Tr | 44,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1902
Trang web
Nhân viên
5.771