Trang chủTKIM • IDX
add
Pabrik Kertas Tjiwi Kimia Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
7.950,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
7.825,00 Rp - 8.125,00 Rp
Phạm vi một năm
6.125,00 Rp - 10.375,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
25,06 NT IDR
Số lượng trung bình
2,05 Tr
Tỷ số P/E
5,75
Tỷ lệ cổ tức
0,31%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 278,05 Tr | -6,85% |
Chi phí hoạt động | 18,20 Tr | -3,73% |
Thu nhập ròng | 104,56 Tr | 1.054,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 37,60 | 1.140,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 47,74 Tr | 35,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 415,74 Tr | -2,89% |
Tổng tài sản | 3,66 T | 2,49% |
Tổng nợ | 1,17 T | -13,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,49 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,11 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,94 N | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 104,56 Tr | 1.054,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | 72,11 Tr | 8,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 16,76 Tr | 121,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -65,78 Tr | -5.381,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 23,84 Tr | 293,29% |
Dòng tiền tự do | 43,90 Tr | 932,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
5.300