Trang chủTKM • ASX
add
Trek Metals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,034 $
Phạm vi một năm
0,026 $ - 0,052 $
Giá trị vốn hóa thị trường
17,47 Tr AUD
Số lượng trung bình
393,44 N
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 451,22 N | -18,29% |
Thu nhập ròng | -410,57 N | 71,39% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -427,96 N | -249,63% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,55 Tr | 105,35% |
Tổng tài sản | 18,57 Tr | 62,15% |
Tổng nợ | 1,08 Tr | 32,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,49 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 513,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -410,57 N | 71,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | -226,27 N | 8,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -588,57 N | 8,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,12 N | 96,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -823,96 N | 30,48% |
Dòng tiền tự do | -667,72 N | -3.278,23% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
100